Characters remaining: 500/500
Translation

culotté

Academic
Friendly

Từ "culotté" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa
  1. Tính từ: "culotté" có nghĩa là "cả gan", "dám làm điều người khác không dám". Từ này thường được dùng để chỉ những người tính cách mạnh mẽ, táo bạo, hoặc phần liều lĩnh.
  2. Bối cảnh trang phục: Trong một số ngữ cảnh, "culotté" cũng có thể chỉ đến loại quần ống rộng, nhưng nghĩa này ít gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • C'est très culotté de sa part de demander une augmentation de salaire après seulement un mois de travail.
  2. Sử dụng trong tình huống hài hước:

    • Il a été culotté de porter des chaussettes avec des sandales.
Biến thể từ gần giống
  • Culotte: Từ này có nghĩa là "quần lót" hoặc "quần short" trong tiếng Pháp, nhưng không liên quan trực tiếp đến nghĩa "culotté".
  • Culottier: Là một từ đồng nghĩa, cũng mang nghĩa là "táo bạo", nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh tiêu cực hơn.
Từ đồng nghĩa
  • Audacieux: Dũng cảm, táo bạo.
  • Osé: Liều lĩnh, táo bạo, thường dùng trong ngữ cảnh khi một hành động nào đó phần khiêu khích.
Idioms cụm động từ
  • Avoir du culot: Câu này có nghĩa là "có gan", "dám làm điều ". Ví dụ: Elle a vraiment du culot de dire ça à son patron. ( ấy thật sự có gan khi nói điều đó với sếp của mình.)
  • Culotter: Động từ này có nghĩa là "làm điều đó táo bạo". Ví dụ: Il a culotté sa demande de faveur. (Anh ấy đã làm một yêu cầu táo bạo.)
Chú ý

Khi sử dụng từ "culotté", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Trong một số trường hợp, từ này có thể mang tính châm biếm hoặc hài hước. Hơn nữa, "culotté" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hơn không nên dùng trong những tình huống quá trang trọng.

tính từ
  1. đóng cao (ống điếu)
  2. xỉn đen
  3. (thân mật) cả gan

Comments and discussion on the word "culotté"