Từ "crédule" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "cả tin", "dễ tin", chỉ những người dễ dàng tin vào những điều mà không cần bằng chứng hoặc lý do rõ ràng. Từ này thường được dùng để chỉ những người không nghi ngờ, dễ bị lừa hoặc bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Il est très crédule. (Anh ấy rất cả tin.)
Elle croit tout ce qu’on lui dit, elle est crédule. (Cô ấy tin mọi thứ người khác nói, cô ấy rất cả tin.)
Dans un monde où l'information circule si rapidement, être crédule peut mener à de mauvaises décisions. (Trong một thế giới mà thông tin lan truyền nhanh chóng, việc cả tin có thể dẫn đến những quyết định sai lầm.)
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cách sử dụng trong ngữ cảnh:
Cụm động từ:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "crédule", hãy chú ý đến ngữ cảnh, vì nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi ám chỉ đến sự nhẹ dạ cả tin của một người.