Characters remaining: 500/500
Translation

soupçonneux

Academic
Friendly

Từ "soupçonneux" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "đa nghi" hoặc "nghi ngờ". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những người xu hướng nghi ngờ hoặc không tin tưởng vào người khác, có thể trong các mối quan hệ cá nhân hoặc trong các tình huống khác.

Định nghĩa:
  • Soupçonneux (tính từ): Đa nghi, hay nghi ngờ, thường chỉ những người không dễ dàng tin tưởng vào người khác hoặc thường xuyên nghi ngờ về ý định của người khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Un mari soupçonneux: Một người chồng đa nghi.

    • Ví dụ: "Il est très soupçonneux, il pense toujours que sa femme le trompe." (Anh ấy rất đa nghi, luôn nghĩ rằng vợ mình đang lừa dối anh ấy.)
  2. Elle a un comportement soupçonneux.: ấy có một hành vi đa nghi.

    • Ví dụ: "Son regard soupçonneux me met mal à l'aise." (Ánh mắt đa nghi của ấy làm tôi cảm thấy không thoải mái.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Soupçonner: Động từ "nghi ngờ".

    • Ví dụ: "Je soupçonne qu'il me ment." (Tôi nghi ngờ rằng anh ấy đang nói dối tôi.)
  • Soupçon: Danh từ "sự nghi ngờ".

    • Ví dụ: "Il a un soupçon de jalousie." (Anh ấymột chút ghen tị.)
Các từ gần giống:
  • Mistrust (tiếng Anh): Thiếu niềm tin, một từ có nghĩa tương tự.
  • Sceptique: Hoài nghi, thường chỉ sự không tin tưởng vào điều đó không bằng chứng.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Une attitude soupçonneuse: Một thái độ đa nghi.
    • Ví dụ: "Sa attitude soupçonneuse l'empêche de se faire des amis." (Thái độ đa nghi của ấy ngăn cản ấy kết bạn.)
Thành ngữ hoặc cụm từ liên quan:
  • Être sur ses gardes: Cảnh giác, có thể dịch là "để mắt tới", liên quan đến việc luôn nghi ngờ không dễ dàng tin tưởng.
    • Ví dụ: "Il est toujours sur ses gardes avec les nouvelles personnes." (Anh ấy luôn cảnh giác với những người mới.)
Tóm lại:

Từ "soupçonneux" không chỉ đơn thuần là "đa nghi", mà còn gợi lên một trạng thái tâm người đó không dễ dàng tin tưởng vào người khác hoặc thường xuyên nghi ngờ về ý định của họ.

tính từ
  1. đa nghi
    • Un mari soupçonneux
      một người chồng đa nghi

Antonyms

Comments and discussion on the word "soupçonneux"