Characters remaining: 500/500
Translation

crotale

Academic
Friendly

Từ "crotale" trong tiếng Pháp có nghĩa là "rắn chuông" (hay còn gọi là rắn lục chuông), một loài rắn thuộc họ Viperidae, nổi tiếng với âm thanh đặc trưng phát ra từ chiếc chuôngđuôi. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này, cùng với ví dụ cách sử dụng:

Định nghĩa Ý nghĩa
  • Crotale (danh từ giống đực): Chỉ loài rắn chuông, thường sốngcác khu vực khô cằn có thể tìm thấyBắc Mỹ, Trung Mỹ một số vùng của Nam Mỹ.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai vu un crotale dans le désert." (Tôi đã thấy một con rắn chuông trong sa mạc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les crotales sont connus pour leur capacité à se camoufler dans leur environnement." (Rắn chuông nổi tiếng với khả năng ngụy trang trong môi trường xung quanh của chúng.)
Biến thể Cách sử dụng
  • Crotal: Đâymột dạng khác có thể được sử dụng để chỉ các bộ phận của rắn chuông, nhưng thường không phổ biến bằng "crotale."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Serpent (rắn): Là từ chung để chỉ tất cả các loại rắn, không chỉ riêng rắn chuông.
  • Vipère: Có thể dịch là rắn độc, nhưng không phải tất cả các loài rắn độc đều là "vipères" trong tiếng Pháp.
Idioms cụm từ liên quan

Hiện tại, không idioms hay cụm từ tiếng Pháp nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "crotale." Tuy nhiên, có thể tham khảo một số câu nói liên quan đến rắn nói chung, ví dụ: - "Il ne faut pas jouer avec le feu." (Không nên đùa với lửa) - có thể dùng để chỉ việc không nên mạo hiểm với những thứ nguy hiểm như rắn độc.

Chú ý
  • Khi sử dụng từ "crotale", hãy nhớ rằng chỉ cụ thể cho loài rắn chuông. Nếu bạn muốn nói đến rắn nói chung, hãy dùng từ "serpent."
  • Chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này, không phải mọi rắn đều là rắn chuông.
{{crotale}}
danh từ giống đực
  1. (động vật học) rắn chuông

Similar Spellings

Words Mentioning "crotale"

Comments and discussion on the word "crotale"