Characters remaining: 500/500
Translation

couture

Academic
Friendly

Từ "couture" là một danh từ giống cái trong tiếng Pháp, có nghĩa là "sự may" hoặc "sự khâu". Từ này thường được dùng để chỉ các hoạt động liên quan đến việc may mặc, tạo ra quần áo, hoặc các sản phẩm từ vải.

Các nghĩa khác nhau của "couture":
  1. Sự may, sự khâu: Đâynghĩa cơ bản nhất. "Couture" dùng để chỉ quá trình may, khâu các mảnh vải lại với nhau để tạo thành sản phẩm như quần áo.

    • Ví dụ: La couture est un art. (May vámột nghệ thuật.)
  2. Đường khâu: "Couture" cũng có thể chỉ một đường chỉ khâu, nơi các mảnh vải được nối lại với nhau.

    • Ví dụ: Cette couture est très bien faite. (Đường khâu này được làm rất tốt.)
  3. Couture faite à la main: Cụm từ này chỉ việc may bằng tay, không phải bằng máy, thường mang lại sự tinh tế chất lượng cao hơn.

    • Ví dụ: Elle préfère la couture faite à la main. ( ấy thích may bằng tay hơn.)
  4. Couture de haute couture: Đâythuật ngữ chỉ thời trang cao cấp, thường được sử dụng để mô tả các bộ sưu tập thời trang được làm thủ công bởi các nhà thiết kế nổi tiếng.

    • Ví dụ: La haute couture est très prisée à Paris. (Thời trang cao cấp rất được ưa chuộng ở Paris.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan đến "couture":
  1. Battre à plates coutures: Thành ngữ này có nghĩa là "đánh bại hoàn toàn" hoặc "thua liểng xiểng". thường được sử dụng trong các ngữ cảnh so sánh hoặc cạnh tranh.

    • Ví dụ: Notre équipe a battu l'adversaire à plates coutures. (Đội của chúng tôi đã đánh bại đối thủ một cách hoàn toàn.)
  2. Examiner sur toutes les coutures: Câu này có nghĩa là "xem xét rất tỉ mỉ", tức là kiểm tra một cách cẩn thận từng chi tiết.

    • Ví dụ: Il a examiné le contrat sur toutes les coutures avant de le signer. (Anh ấy đã xem xét hợp đồng rất tỉ mỉ trước khi ký.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Couturier/Couturière: Là danh từ chỉ người làm nghề may, thườngnhững người thiết kế hoặc may đo quần áo.

    • Ví dụ: Le couturier a créé une nouvelle collection. (Nhà thiết kế đã tạo ra một bộ sưu tập mới.)
  • Sewing (tiếng Anh): Từ này có nghĩa tương tự như "couture", chỉ hành động may khâu.

Cách sử dụng nâng cao:

Ngoài việc dùng trong ngữ cảnh may mặc, "couture" còn có thể được dùng trong các lĩnh vực khác như nghệ thuật, thiết kế hoặc trong các ngữ cảnh văn hóa để chỉ sự tinh tế, khéo léo trong việc tạo ra cái đẹp.

danh từ giống cái
  1. sự may, sự khâu
  2. đường may, đường khâu
    • Couture faite à la main
      đường khâu tay
  3. nghề may quần áo nữ
  4. vết sẹo dài
    • battre à plates coutures
      đánh bại hoàn toàn, đánh thua liểng xiểng
    • examiner sur toutes les coutures
      (thân mật) xem xét rất tỉ mỉ

Comments and discussion on the word "couture"