Characters remaining: 500/500
Translation

coïter

Academic
Friendly

Từ "coïter" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "giao cấu" hoặc "giao hợp". Đâymột từ thuộc về lĩnh vực sinh học thường được sử dụng để chỉ hành động giao phối giữa hai cá thể, đặc biệttrong ngữ cảnh động vật.

Định nghĩa:
  • Coïter (nội động từ): Hành động giao cấu giữa hai cá thể.
Ví dụ:
  1. Trong ngữ cảnh động vật:

    • "Les oiseaux coïtèrent au printemps." (Những con chim giao cấu vào mùa xuân.)
  2. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "Le coït est un processus naturel dans la reproduction." (Giao cấumột quá trình tự nhiên trong sinh sản.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Coït: Danh từ, chỉ hành động giao cấu. Ví dụ: "Le coït est essentiel à la reproduction." (Giao cấucần thiết cho sự sinh sản.)
  • Coïtus: Một từ tương đương cũng chỉ hành động giao cấu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc sinhhọc.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Accouplement: Là từ đồng nghĩa, chỉ hành động giao phối, thường dùng trong ngữ cảnh động vật.
    • Ví dụ: "L'accouplement des animaux a lieu à certaines saisons." (Hành động giao phối của động vật diễn ra vào một số mùa nhất định.)
Một số idioms hoặc cụm từ liên quan:
  • Mener une vie conjugale: Có nghĩa là "sống cuộc sống hôn nhân", thường ám chỉ đến mối quan hệ giữa hai vợ chồng.
Chú ý:
  • Từ "coïter" thường không được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh hàng ngày hay trong giao tiếp xã hội thông thường. chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu khoa học, sinh học hoặc trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về sinh sản.
Kết luận:

Tóm lại, "coïter" là một từ tính chất chuyên môn, mô tả hành động giao cấu.

nội động từ
  1. giao cấu, giao hợp

Comments and discussion on the word "coïter"