Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), English - Vietnamese)
cornu
Jump to user comments
tính từ
  • có sừng
  • có góc, có mỏm
    • Béret cornu
      mũ bê rê có mỏm
    • idées cornues
      ý kiến kỳ quặc
danh từ giống cái
  • (hóa học) bình cổ cong
  • (kỹ thuật) lò cất
Related search result for "cornu"
Comments and discussion on the word "cornu"