Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
biscornu
Jump to user comments
tính từ
  • dị dạng
  • (thân mật) kỳ dị
    • Construction biscornue
      kiến trúc kỳ dị
    • Idée biscornue
      ý kiến kỳ dị
Related search result for "biscornu"
Comments and discussion on the word "biscornu"