Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
carène
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lòng tàu
  • (sinh vật học) bộ phận hình lòng tàu
    • Thorax en carène
      ngực lòng tàu
  • (thực vật học) cánh thìa (ở hoa các cây họ đậu)
  • (kỹ thuật) vật hình thoi (có sức cản ít)
Related search result for "carène"
Comments and discussion on the word "carène"