Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
caréné
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) (có) hình lòng tàu
  • (thực vật học) (có) hình thìa
  • (kỹ thuật) có dạng hình thoi (để giảm sức cản của không khí...)
Related search result for "caréné"
Comments and discussion on the word "caréné"