Từ tiếng Pháp "coq" có nghĩa là "gà trống" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ giống đực và được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về từ "coq" cùng với cách sử dụng và ví dụ.
Coq (gà trống): Là con gà đực, thường được nuôi để lấy trứng và thịt.
Coq châtré: Gà trống thiến, nghĩa là gà trống đã bị thiến để có thịt ngon hơn.
Coq au vin: Một món ăn truyền thống của Pháp, được làm từ gà trống nấu với rượu vang.
Il est le coq du village: Nghĩa bóng chỉ một người đàn ông được phụ nữ thích, có thể hiểu là người nổi bật trong cộng đồng.
Au chant du coq: Nghĩa là "lúc gà gáy", thường được dùng để chỉ thời điểm sáng sớm.
Être comme un coq en pâte: Nghĩa là được nuông chiều, sống trong điều kiện tốt.
Fier comme un coq: Nghĩa là tự hào, vênh váo.
Rouge comme un coq: Nghĩa là mặt đỏ như gấc, thường vì xấu hổ hoặc ngượng ngùng.
Sacrifier un coq à Esculape: Cúng bái, mặc dù không tin vào điều đó.