Characters remaining: 500/500
Translation

coqueluche

Academic
Friendly

Từ "coqueluche" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Ví dụ sử dụng
  1. Về bệnh ho gà:

    • "Les enfants peuvent attraper la coqueluche si ils ne sont pas vaccinés." (Trẻ em có thể mắc bệnh ho gà nếu không được tiêm phòng.)
  2. Về sự ưa chuộng:

    • "Le nouvel album de ce chanteur est la coqueluche de tous les jeunes." (Album mới của ca sĩ này đangtrào lưu được tất cả giới trẻ ưa chuộng.)
    • "Après sa performance, elle est devenue la coqueluche de la ville." (Sau màn trình diễn của mình, ấy đã trở thành người được cả thành phố ưa chuộng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể: "coqueluche" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan như "être la coqueluche de" (trở thành người được yêu thích) hoặc "devenir la coqueluche" (trở thành người được ưa chuộng).

  • Cách sử dụng: Thông thường, khi sử dụng "coqueluche" với nghĩa thứ hai, bạnthể kết hợp với các từ khác để nhấn mạnh sự yêu thích, ví dụ như "être vraiment la coqueluche" (thực sự trở thành người được yêu thích).

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "chouchou" là một từ khác cũng chỉ người hoặc vật được yêu thích, nhưng thường mang tính chất thân mật hơn.
  • Từ đồng nghĩa: "favori" (người hoặc vật được yêu thích) cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "coqueluche", bạn có thể sử dụng một số cụm từ như:

Kết luận

Tóm lại, "coqueluche" là một từ thú vị trong tiếng Pháp với những nghĩa đa dạng. Trong khi có thể chỉ một căn bệnh, cũng thường được dùng để chỉ sự yêu thích sự nổi bật của một người hay một vật trong xã hội.

danh từ giống cái
  1. bệnh ho gà
  2. (thân mật) người được ưa chuộng
    • Être la coqueluche de la ville
      được cả thành phố ưa chuộng

Words Containing "coqueluche"

Words Mentioning "coqueluche"

Comments and discussion on the word "coqueluche"