Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for contre-taille in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
tầm
to xác
lông ngông
tầm thước
cao lớn
lau nhau
lè tè
vấp
vấp
khởi nghĩa
thân hình
ngược lại
sít
loắt choắt
đổi lấy
tầm vóc
trồng xen
phòng hoả
phản cách mạng
chụm đầu
thù
ấp
thiệt hơn
phản kích
chống càn
phản kháng
vật lộn
ngược
úm
số
trị
thí
chống
nạt
thanh
châm chọc
tiến công
chiêm
thành kiến
voi nan
tồ
trâu ngố
ngang tầm
trâu gié
vóc hạ
dáng vóc
thấp bé
nhỏ con
vóc dạc
cỡ
khổ người
lủn chủn
nhỏ người
kích
cỏ
chọi
bài
phản điện động
sát
bé nhỏ
chủn ngủn
cốt cách
son sẻ
bóng dáng
tầm cỡ
quá khổ
bộ binh
khổ
ưỡn
trái
gầm ghè
nhỏ bé
rủa
thưa kiện
phòng thân
nhẹ nợ
oán giận
phòng gian
đáo tường
đo đắn
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last