Characters remaining: 500/500
Translation

connaître

Academic
Friendly

Từ "connaître" trong tiếng Phápmột động từ rất quan trọng được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ lưu ý cần thiết.

Định nghĩa:

"Connaître" là một ngoại động từ (transitif) có nghĩa là "biết", "quen biết" hoặc "thấu hiểu" một cái gì đó hoặc ai đó. thường được sử dụng để diễn tả việc kiến thức hoặc sự quen thuộc với một người, một địa điểm, một ngôn ngữ, hoặc một khái niệm nào đó.

Cách sử dụng:
  1. Biết về một người hoặc địa điểm:

    • Ví dụ: Je connais Marie. (Tôi biết Marie.)
    • Ví dụ: Il connaît Paris. (Anh ấy biết Paris.)
  2. Biết một ngôn ngữ:

    • Ví dụ: Elle connaît le français. ( ấy biết tiếng Pháp.)
  3. Thấu hiểu một khái niệm hoặc lĩnh vực:

    • Ví dụ: Nous connaissons bien la littérature. (Chúng tôi hiểu về văn học.)
  4. Kinh nghiệm trong một lĩnh vực:

    • Ví dụ: Il a connu la misère. (Anh ấy đã biết thế nào là nghèo khổ.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Se faire connaître: Tự giới thiệu hoặc nổi danh.

    • Ví dụ: Il a besoin de se faire connaître dans le milieu artistique. (Anh ấy cần phải tự giới thiệu trong giới nghệ thuật.)
  • Connaître quelque chose sur le bout des doigts: Biết rất về điều đó.

    • Ví dụ: Elle connaît cette ville sur le bout des doigts. ( ấy biết thành phố này rất .)
  • Ne connaître que son intérêt: Chỉ biết đến quyền lợi của bản thân.

    • Ví dụ: Il ne connaît que son intérêt dans cette affaire. (Anh ta chỉ biết đến quyền lợi của mình trong vụ này.)
Nội động từ:

"Connaître" cũng có thể được sử dụng như một nội động từ trong một số ngữ cảnh pháp lý, nghĩa thẩm quyền xét xử. - Ví dụ: Ce tribunal ne connaît pas des causes civiles. (Tòa án này không thẩm quyền xét xử dân sự.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Savoir: Cũng có nghĩa là "biết", nhưng thường được dùng để chỉ kiến thức hoặc thông tin cụ thể. Ví dụ: Je sais où il habite. (Tôi biết anh ấy sốngđâu.)
  • Reconnaître: Có nghĩa là "nhận ra", thường dùng khi bạn đã biết ai đó hoặc cái gì đó rồi giờ bạn nhận ra họ/cái đó.
Idioms cụm động từ:
  • On connaît l'artisan à l'œuvre: Nhìn việc biết người (nghĩađánh giá con người qua hành động của họ).
  • Connaître des hauts et des bas: Trải qua những thăng trầm trong cuộc sống.
Lưu ý:

Khi sử dụng "connaître", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt với "savoir". "Connaître" thường ám chỉ đến sự quen thuộc trải nghiệm, trong khi "savoir" tập trung vào kiến thức thông tin.

ngoại động từ
  1. biết
    • Connaître l'adresse de quelqu'un
      biết địa chỉ của ai
    • Connaître un géographe
      biết một nhà địa
    • Connaître le français
      biết tiếng Pháp
    • Connaître le monde
      biết đời
    • Avoir connu la misère
      đã biết thế nào là nghèo khổ
    • Ne connaître que son intérêt
      chỉ biết quyền lợi của mình
    • Sans toi, nul chapitre de ma carrière n'aurait pu connaître le succès
      thiếu em, đường sự nghiệp của tôi khó ghi được bước thành công nào
    • A l'oeuvre on connaît l'artisan
      nhìn việc biết người
  2. (kinh thánh) (Connaître une femme) ăn nằm với một người đàn bà
  3. se faire connaître+ tự giới thiệu+ nổi danh
nội động từ
  1. thẩm quyền xét xử
    • Ce tribunal ne connaît pas des causes civiles
      tòa án này không thẩm quyền xét xử dân sự

Similar Spellings

Words Containing "connaître"

Words Mentioning "connaître"

Comments and discussion on the word "connaître"