Từ "négliger" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại (verbe transitif) có nghĩa là "làm cẩu thả", "chểnh mảng" hoặc "không chú ý đến". Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang chỉ ra rằng ai đó không chú ý hoặc không dành đủ sự quan tâm cho một việc gì đó quan trọng.
Négliger ses devoirs: Chểnh mảng bổn phận. Ví dụ: "Il a négligé ses devoirs et a obtenu de mauvaises notes." (Cậu ấy đã chểnh mảng công việc của mình và đã có điểm kém.)
Négliger les conseils: Không chú ý đến những lời khuyên. Ví dụ: "Elle a négligé les conseils de ses amis et a pris une mauvaise décision." (Cô ấy đã không chú ý đến lời khuyên của bạn bè và đã đưa ra một quyết định sai lầm.)
Négliger une occasion: Bỏ lỡ một dịp. Ví dụ: "Il a négligé une occasion en or de travailler à l'étranger." (Anh ấy đã bỏ lỡ một cơ hội vàng để làm việc ở nước ngoài.)
Négliger les décimales: Bỏ qua số lẻ. Ví dụ: "Il a négligé les décimales dans ses calculs, ce qui a conduit à des erreurs." (Anh ấy đã bỏ qua các số lẻ trong phép tính của mình, điều này dẫn đến những sai sót.)
Négliger ses amis: Lơ là bạn bè. Ví dụ: "Il a négligé ses amis pendant qu'il se concentrait sur sa carrière." (Anh ấy đã lơ là bạn bè trong khi tập trung vào sự nghiệp của mình.)
Từ "négliger" rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả sự thiếu quan tâm hoặc sự cẩu thả trong nhiều bối cảnh khác nhau.