Characters remaining: 500/500
Translation

négliger

Academic
Friendly

Từ "négliger" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (verbe transitif) có nghĩa là "làm cẩu thả", "chểnh mảng" hoặc "không chú ý đến". Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang chỉ ra rằng ai đó không chú ý hoặc không dành đủ sự quan tâm cho một việc gì đó quan trọng.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Négliger ses devoirs: Chểnh mảng bổn phận. Ví dụ: "Il a négligé ses devoirs et a obtenu de mauvaises notes." (Cậu ấy đã chểnh mảng công việc của mình đã điểm kém.)

  2. Négliger les conseils: Không chú ý đến những lời khuyên. Ví dụ: "Elle a négligé les conseils de ses amis et a pris une mauvaise décision." ( ấy đã không chú ý đến lời khuyên của bạn bè đã đưa ra một quyết định sai lầm.)

  3. Négliger une occasion: Bỏ lỡ một dịp. Ví dụ: "Il a négligé une occasion en or de travailler à l'étranger." (Anh ấy đã bỏ lỡ một cơ hội vàng để làm việcnước ngoài.)

  4. Négliger les décimales: Bỏ qua số lẻ. Ví dụ: "Il a négligé les décimales dans ses calculs, ce qui a conduit à des erreurs." (Anh ấy đã bỏ qua các số lẻ trong phép tính của mình, điều này dẫn đến những sai sót.)

  5. Négliger ses amis: Lơ là bạn bè. Ví dụ: "Il a négligé ses amis pendant qu'il se concentrait sur sa carrière." (Anh ấy đã lơ là bạn bè trong khi tập trung vào sự nghiệp của mình.)

Biến thể từ gần giống
  • Néglect: Danh từ của "négliger", nghĩasự lơ là, cẩu thả.
  • Négligent(e): Tính từ, có nghĩacẩu thả, không chú ý.
  • Négligement: Danh từ chỉ trạng thái lơ là, thiếu chú ý.
Từ đồng nghĩa
  • Laisser tomber: Bỏ qua, không quan tâm.
  • Oublier: Quên, bỏ lỡ.
  • Ignorer: Phớt lờ, không chú ý.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hay hội thoại trang trọng, bạn có thể sử dụng "négliger" để chỉ sự thiếu trách nhiệm, ví dụ: "Il est inacceptable de négliger ses responsabilités professionnelles." (Thật không thể chấp nhận khi lơ là trách nhiệm nghề nghiệp.)
Thành ngữ cụm từ liên quan
  • Négliger quelque chose: Nghĩakhông cho cáiđó sự quan tâm cần thiết.
  • Négliger de faire quelque chose: Nghĩakhông làm một việc gì đó lẽ ra nên làm.
Kết luận

Từ "négliger" rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả sự thiếu quan tâm hoặc sự cẩu thả trong nhiều bối cảnh khác nhau.

ngoại động từ
  1. làm cẩu thả; làm chểnh mảng
    • Négliger ses devoirs
      chểnh mảng bổn phận
  2. coi thường, không chú ý đến
    • Négliger les conseils
      không chú ý đến những lời khuyên
  3. bỏ qua, bỏ lỡ; bỏ
    • Négliger une occasion
      bỏ lỡ một dịp
    • Négliger les décimales
      bỏ không tính số lẻ
  4. lơ là
    • Négliger ses amis
      lơ là bạn bè

Words Containing "négliger"

Comments and discussion on the word "négliger"