Characters remaining: 500/500
Translation

méconnaître

Academic
Friendly

Từ "méconnaître" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "không biết" hoặc "không nhận ra". Từ này thường được dùng để diễn tả việc không nhận thức đúng đắn về một điều đó, có thểmột người, một sự việc hoặc một khái niệm.

Định nghĩa:
  • Méconnaître: không biết , không nhận ra, không đánh giá đúng hoặc quên ơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Il ne méconnaît pas que ce soit une exception.

    • Anh ta không phải không biết rằng đómột ngoại lệ.
  2. La critique méconnaît les auteurs de son temps.

    • Giới phê bình không đánh giá đúng các tác giả đương thời.
  3. Il a méconnu l'importance de cette découverte.

    • Anh ta đã không nhận ra tầm quan trọng của phát hiện này.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Méconnaître có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh phức tạp hơn, chẳng hạn như trong các bài phê bình văn học hoặc khi nói về lịch sử, nơi việc đánh giá đúng đắn các nhân vật hoặc sự kiệnrất quan trọng.

  • Exemple: Dans son livre, l'auteur méconnaît les motivations des personnages principaux.

    • Trong cuốn sách của mình, tác giả đã không hiểu đúng động cơ của các nhân vật chính.
Phân biệt các biến thể:
  • Méconnaissance (danh từ): Thiếu hiểu biết, sự không nhận ra.

    • Exemple: Sa méconnaissance des faits a conduit à des erreurs. (Sự không nhận ra các sự kiện của anh ta đã dẫn đến những sai lầm.)
  • Méconnu (tính từ): Không được biết đến hoặc không được công nhận.

    • Exemple: Cet artiste est méconnu malgré son talent. (Nghệ sĩ này không được công nhận mặc dùtài năng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ignorer: không biết, không nhận thức.

    • Exemple: Il ignore les dangers de cette situation. (Anh ta không biết về những nguy hiểm của tình huống này.)
  • Sous-estimer: đánh giá thấp.

    • Exemple: Elle sous-estime ses capacités. ( ấy đánh giá thấp khả năng của mình.)
Idioms cụm động từ:
  • Méconnaître có thể không nhiều cụm động từ cụ thể, nhưng có thể được dùng trong các câu thành ngữ liên quan đến việc đánh giá sai hoặc không nhận ra một điều đó quan trọng.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "méconnaître", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa thông điệp bạn muốn truyền đạtrõ ràng. Từ này thường mang tính tiêu cực chỉ ra sự thiếu sót trong nhận thức hoặc sự đánh giá.
ngoại động từ
  1. không biết, không nhận
    • Il ne méconnaît pas que ce soitune exception
      anh ta không phải không biết rằng đómột ngoại lệ
  2. không đánh giá đúng
    • La critique méconnaît les auteurs de son temps
      giới phê bình không đánh giá đúng các tác giả đương thời
  3. (từ , nghĩa ) không nhìn nhận (một người bạn, một người bà con, một hành động mình đã làm...)
  4. (từ , nghĩa ) không biết ơn, quên ơn (ai)

Comments and discussion on the word "méconnaître"