Từ "méconnaître" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa chính là "không biết" hoặc "không nhận ra". Từ này thường được dùng để diễn tả việc không nhận thức đúng đắn về một điều gì đó, có thể là một người, một sự việc hoặc một khái niệm.
Il ne méconnaît pas que ce soit une exception.
La critique méconnaît les auteurs de son temps.
Il a méconnu l'importance de cette découverte.
Méconnaître có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh phức tạp hơn, chẳng hạn như trong các bài phê bình văn học hoặc khi nói về lịch sử, nơi mà việc đánh giá đúng đắn các nhân vật hoặc sự kiện là rất quan trọng.
Exemple: Dans son livre, l'auteur méconnaît les motivations des personnages principaux.
Méconnaissance (danh từ): Thiếu hiểu biết, sự không nhận ra.
Méconnu (tính từ): Không được biết đến hoặc không được công nhận.
Ignorer: không biết, không nhận thức.
Sous-estimer: đánh giá thấp.