Characters remaining: 500/500
Translation

reconnaître

Academic
Friendly

Từ "reconnaître" trong tiếng Phápmột động từ rất quan trọng nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ chú ý cần thiết.

Định nghĩa:

"Reconnaître" là một ngoại động từ, có nghĩa chính là "nhận ra", "nhận biết". Từ này được sử dụng khi bạn nhận diện điều đó hoặc ai đó bạn đã biết trước đây. Ngoài ra, "reconnaître" còn những nghĩa khác như "thừa nhận", "công nhận".

Các nghĩa ví dụ sử dụng:
  1. Nhận ra, nhận biết:

    • Ví dụ: Je l'ai reconnu à sa voix. (Tôi đã nhận ra anh ấy qua giọng nói của anh ấy.)
    • Nghĩa này thường được sử dụng khi bạn gặp lại ai đó bạn đã quen biết nhưng lâu không gặp.
  2. Nhận thấy, nhận định:

    • Ví dụ: On a reconnu son innocence. (Người ta đã nhận thấy vô tội.)
    • Nghĩa này liên quan đến việc đánh giá một tình huống hoặc một sự thật nào đó.
  3. Thừa nhận, công nhận:

    • Ví dụ: Il a reconnu ses torts. ( đã nhận lỗi.)
    • đây, "reconnaître" có nghĩachấp nhận rằng bạn đã sai hoặc một điều đóđúng.
  4. Công nhận một sự thật hoặc một chính phủ:

    • Ví dụ: Reconnaître une vérité. (Thừa nhận một chân lý.)
    • Ví dụ khác: Reconnaître un gouvernement. (Công nhận một chính phủ.)
    • Nghĩa này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc pháp lý.
  5. Thám sát, trinh sát (nghĩa hiếm):

    • Ví dụ: Reconnaître une côte. (Thám sát một bờ biển.)
    • Nghĩa này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự.
  6. Biết ơn (ít dùng):

    • Ví dụ: Reconnaître un service rendu. (Biết ơn một việc đã được giúp đỡ.)
    • Nghĩa này thể hiện sự cảm kích đối với sự giúp đỡ của người khác.
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Từ "reconnaître" có thể được chia theo các thì khác nhau như:
    • Présent: je reconnais, tu reconnais, il/elle/on reconnaît, nous reconnaissons, vous reconnaissez, ils/elles reconnaissent.
    • Passé composé: j'ai reconnu (tôi đã nhận ra).
Từ đồng nghĩa:
  • Identifier (nhận diện): thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào việc xác định một người hoặc một vật cụ thể.
  • Admettre (thừa nhận): có nghĩa gần giống nhưng thường dùng trong các tình huống liên quan đến việc công nhận một ý kiến hoặc một sự thật.
Từ gần giống:
  • Connaître: có nghĩa là "biết" hoặc "quen biết". Khác với "reconnaître", "connaître" thường chỉ về việc bạn đã biết ai đó hoặc cái gì đó không cần phải gặp lại.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ phổ biến với "reconnaître", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như "reconnaître ses erreurs" (thừa nhận sai lầm).
Kết luận:

Từ "reconnaître" là một từ đa nghĩa linh hoạt trong tiếng Pháp. Việc hiểu các nghĩa cách sử dụng của sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn.

ngoại động từ
  1. nhận ra, nhận biết
    • Reconnaître un ami qu'on a perdu de vue depuis longtemps
      nhận ra người bạn lâu ngày không gặp
    • Reconnaître quelqu'un à sa voix
      nghe tiếng nhận ra ai
  2. nhận thấy
    • on a reconnu son innocence
      người ta đã nhận thấy vô tội
  3. nhận, thú nhận
    • Il a reconnu ses torts
      đã nhận lỗi
  4. thừa nhận, công nhận
    • Reconnaître une vérité
      thừa nhận một chân
    • Reconnaître un gouvernement
      công nhận một chính phủ
  5. thám sát; - (quân sự) trinh sát
    • Reconnaitre une côte
      thám sát một bờ biển
  6. (từ hiếm, ít dùng) biết ơn
    • Reconnaître un service rendu
      biết ơn một việc đã được giúp đỡ

Comments and discussion on the word "reconnaître"