Từ "comète" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sao chổi". Đây là một danh từ giống cái (la comète), được sử dụng để chỉ những thiên thể có quỹ đạo quanh Mặt Trời, thường có một đuôi sáng khi chúng tiến gần đến Mặt Trời.
Định nghĩa:
Comète (danh từ giống cái): Sao chổi - một loại thiên thể trong không gian, có cấu trúc băng và bụi, khi di chuyển gần Mặt Trời, nó sẽ phát sáng và tạo ra đuôi ánh sáng.
Ví dụ sử dụng:
Dans le ciel, on peut voir une comète brillante. (Trên bầu trời, chúng ta có thể thấy một sao chổi sáng chói.)
La comète Halley revient tous les 76 ans. (Sao chổi Halley quay trở lại mỗi 76 năm một lần.)
Cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Astéroïde: Sao tiểu hành (một loại thiên thể khác, không có đuôi như sao chổi).
Étoile: Ngôi sao (cũng là một thiên thể, nhưng khác với sao chổi).
Idioms và cụm động từ:
Tirer des plans sur la comète: Như đã nói ở trên, có nghĩa là lập kế hoạch cho những điều không thực tế.
Faire la comète: Thường được sử dụng để chỉ việc nói chuyện một cách mơ mộng, không thực tế.
Chú ý về biến thể:
Tóm lại:
"Comète" không chỉ đơn thuần là một từ chỉ sao chổi mà còn mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc và được sử dụng trong các cụm từ thú vị.