Characters remaining: 500/500
Translation

comète

Academic
Friendly

Từ "comète" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sao chổi". Đâymột danh từ giống cái (la comète), được sử dụng để chỉ những thiên thể quỹ đạo quanh Mặt Trời, thường có một đuôi sáng khi chúng tiến gần đến Mặt Trời.

Định nghĩa:
  • Comète (danh từ giống cái): Sao chổi - một loại thiên thể trong không gian, cấu trúc băng bụi, khi di chuyển gần Mặt Trời, sẽ phát sáng tạo ra đuôi ánh sáng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le ciel, on peut voir une comète brillante. (Trên bầu trời, chúng ta có thể thấy một sao chổi sáng chói.)

  2. La comète Halley revient tous les 76 ans. (Sao chổi Halley quay trở lại mỗi 76 năm một lần.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ "tirer des plans sur la comète" có nghĩa là "tính những chuyện cao xa viển vông", tức là lập kế hoạch cho những điều không thực tế hoặc không thể xảy ra. Câu này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khi ai đó đang mộng về một điều đó không thể đạt được.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Astéroïde: Sao tiểu hành (một loại thiên thể khác, không đuôi như sao chổi).
  • Étoile: Ngôi sao (cũngmột thiên thể, nhưng khác với sao chổi).
Idioms cụm động từ:
  • Tirer des plans sur la comète: Như đã nóitrên, có nghĩalập kế hoạch cho những điều không thực tế.
  • Faire la comète: Thường được sử dụng để chỉ việc nói chuyện một cách mộng, không thực tế.
Chú ý về biến thể:
  • Từ "comète" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "cométaire" (thuộc về sao chổi) trong một số ngữ cảnh khoa học.
Tóm lại:

"Comète" không chỉ đơn thuầnmột từ chỉ sao chổi mà còn mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc được sử dụng trong các cụm từ thú vị.

danh từ giống cái
  1. sao chổi
  2. dải đầu gáy (sách)
    • tirer des plans sur la comète
      tính những chuyện cao xa viễn vông

Comments and discussion on the word "comète"