Characters remaining: 500/500
Translation

codé

Academic
Friendly

Từ "codé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "mã hóa" hay "được mã hóa". thường được sử dụng để mô tả một thứ đó đã được biến đổi thành một dạng khác, thườngđể bảo vệ thông tin hoặc để truyền tải thông điệp một cách bí mật.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Ngữ nghĩa cơ bản: "Codé" chỉ những thứ đã được mã hóa, chẳng hạn như thông tin trong máy tính hoặc một ngôn ngữ bí mật.

    • Ví dụ: "Ce message est codé." (Tin nhắn này đã được mã hóa.)
  2. Trong ngữ cảnh công nghệ: "Codé" có thể sử dụng để nói về dữ liệu, phần mềm hoặc thông tin nào đó đã được mã hóa để bảo mật.

    • Ví dụ: "Les données sont codées pour garantir la sécurité." (Dữ liệu được mã hóa để đảm bảo an toàn.)
  3. Ngữ cảnh xã hội: "Codé" cũng có thể ám chỉ đến những cách diễn đạt hoặc ngôn ngữ người trong một nhóm cụ thể hiểu, nhưng những người bên ngoài không thể hiểu được.

    • Ví dụ: "Ils utilisent un langage codé pour parler de leurs projets." (Họ sử dụng một ngôn ngữ mã hóa để nói về các dự án của mình.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "Coder" (động từ) có nghĩa là "mã hóa" "le code" (danh từ) có nghĩa là "" hoặc "mã số".
  • Từ đồng nghĩa: "Crypté" (mã hóa) cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Các cụm từ cách sử dụng nâng cao:
  • "Langage codé": là cụm từ chỉ ngôn ngữ mã hóa, thường được dùng trong các lĩnh vực như mật mã học hoặc trong các nhóm xã hội.
  • "Code secret": bí mật, có thể ám chỉ đến một hệ thống mã hóa đặc biệt được sử dụng để bảo vệ thông tin.
Chú ý:
  • Trong một số trường hợp, "codé" có thể chỉ một cách diễn đạt phức tạp hoặc không rõ ràng, khiến người khác khó hiểu.
  • Khi sử dụng "codé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe sẽ hiểu đúng ý bạn muốn truyền đạt.
tính từ
  1. mã hóa
    • Langage codé
      ngôn ngữ mã hóa

Comments and discussion on the word "codé"