Characters remaining: 500/500
Translation

codétenu

Academic
Friendly

Từ "codétenu" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người cùng bị giam giữ" hoặc "bạn ". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người bị giam giữ trong cùng một nhà tù hoặc cơ sở giam giữ.

Định nghĩa:
  • Codétenu (danh từ giống đực): Người cùng bị giam giữ, bạn .
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la prison, il a fait la connaissance de plusieurs codétenus.

    • Trong nhà tù, anh ấy đã làm quen với nhiều bạn .
  2. Les codétenus partagent souvent des histoires sur leur vie avant la prison.

    • Những người cùng bị giam giữ thường chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống của họ trước khi vào .
Cách sử dụng nâng cao:
  • Codétenu có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh pháphoặc xã hội để nói về mối quan hệ giữa những người bị giam giữ. cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về điều kiện sống trong nhà tù hoặc các vấn đề về nhân quyền.
Biến thể:
  • Codétenue: Đâydạng nữ của từ "codétenu", dùng để chỉ người phụ nữ bị giam giữ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Prisonnier: Cũng có nghĩa là "tù nhân", tuy nhiên, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn không chỉ đề cập đến những người cùng bị giam giữ.
  • Détenu: Đâymột từ chung hơn, chỉ những người bị giam giữ, không nhất thiết phảibạn .
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être en détention: Nghĩa là "bị giam giữ".
  • Faire connaissance avec un codétenu: Nghĩa là "làm quen với một bạn ".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "codétenu", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói đến những người cùng bị giam giữ, không nhầm lẫn với các từ khác như "prisonnier" hay "détenu".

danh từ giống đực
  1. người cùng bị giam giữ, bạn

Comments and discussion on the word "codétenu"