Từ "codétenu" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "người cùng bị giam giữ" hoặc "bạn tù". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người bị giam giữ trong cùng một nhà tù hoặc cơ sở giam giữ.
Dans la prison, il a fait la connaissance de plusieurs codétenus.
Les codétenus partagent souvent des histoires sur leur vie avant la prison.
Khi sử dụng từ "codétenu", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói đến những người cùng bị giam giữ, không nhầm lẫn với các từ khác như "prisonnier" hay "détenu".