Characters remaining: 500/500
Translation

codéine

Academic
Friendly

Từ "codéine" trong tiếng Pháp (phát âm là /ko.de.in/) là một danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực dược học. Đâymột loại thuốc giảm đau ho, được sử dụng chủ yếu để điều trị các triệu chứng đau nhẹ đến vừa ho khan.

Định nghĩa:

Codéinemột alkaloid tự nhiên được chiết xuất từ cây thuốc phiện (opium poppy), thường được dùng trong các loại thuốc giảm đau, thuốc ho, hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để tăng cường hiệu quả.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le traitement de la douleur:

    • "Le médecin m'a prescrit de la codéine pour soulager ma douleur."
    • (Bác sĩ đã cho tôi thuốc cođein để giảm đau của tôi.)
  2. Dans le traitement de la toux:

    • "Cette sirop contient de la codéine pour apaiser la toux."
    • (Si- này chứa cođein để làm dịu cơn ho.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Codeïne phosphatée: Một dạng muối của cođein thường được sử dụng trong thuốc.
  • Codéine/Narcotique: Codéine có thể được xem như một loại narcotique (thuốc gây nghiện) nhưng thường không mạnh như morphine.
Từ đồng nghĩa:
  • Analgésique: Nghĩathuốc giảm đau, trong đó có thể bao gồm cả cođein.
  • Sédatif: Một loại thuốc làm dịu, tác dụng an thần, mặc dù không hoàn toàn giống với cođein.
Chú ý:

Khi sử dụng cođein, cần lưu ý đến liều lượng có thể gây ra tình trạng nghiện nếu sử dụng trong thời gian dài hoặc không đúng cách.

Cách sử dụng nâng cao:

Trong y học, cođein được nghiên cứu nhiều hơn để hiểu hơn về tác dụng phụ cách sử dụng an toàn. Các nghiên cứu hiện nay cũng đang tìm kiếm cách tối ưu hóa việc sử dụng cođein trong điều trị không làm tăng nguy nghiện.

Idioms cụm động từ:
  • Être sur codéine: Diễn tả trạng thái một người đang sử dụng cođein, thường mang ý nghĩa họ có thể cảm thấy buồn ngủ hoặc không tỉnh táo.
  • Prendre de la codéine: Cụm động từ này có nghĩadùng cođein, thường được dùng trong ngữ cảnh y tế.
danh từ giống cái
  1. (dược học) cođein

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "codéine"