Characters remaining: 500/500
Translation

cloyère

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "cloyère" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sọt " hoặc "sọt ". Đâymột từ ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày nhưng có thể thấy trong một số ngữ cảnh liên quan đến các hoạt động đánh bắt hải sản hoặc trong các lĩnh vực ẩm thực.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa cơ bản: "Cloyère" chỉ một loại sọt hoặc giỏ được dùng để đựng hoặc .

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong câu đơn giản:
    • Trong ngữ cảnh ẩm thực:
Biến thể các từ gần giống
  • Biến thể: "Cloyer" (động từ) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác nhau, nhưng không liên quan trực tiếp đến "cloyère".
  • Từ gần giống: "Panier" (giỏ) cũng có thể được sử dụng để chỉ một loại giỏ chung, nhưng không cụ thể cho hoặc .
Đồng nghĩa
  • Một số từ đồng nghĩa có thể bao gồm "seau" () khi nói đến việc đựng hải sản, nhưng "seau" không cụ thể như "cloyère".
Idioms cụm từ
  • Không cụm từ hay idiom cụ thể nào nổi bật liên quan đến "cloyère", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như:
    • "La mer est pleine de trésors, et chaque cloyère en est un." (Biển đầy kho báu, mỗi sọt đềumột trong số đó.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các văn bản văn học hoặc mô tả phong cảnh, "cloyère" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh về cuộc sống ven biển, sự bình dị của người dân chài các hoạt động liên quan đến đánh bắt hải sản.
Kết luận

Tóm lại, "cloyère" là một từ đặc trưng cho một loại sọt dùng trong các hoạt động đánh bắt . Mặc dù không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn về chủ đề ẩm thực hải sản trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. sọt ; sọt

Comments and discussion on the word "cloyère"