Characters remaining: 500/500
Translation

clayère

Academic
Friendly

Từ "clayère" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "bãi nuôi hàu". Đâynơi người ta nuôi trồng thu hoạch hàu, một loại hải sản rất phổ biến được ưa chuộng trong ẩm thực.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • Clayère (danh từ giống cái) là một khu vực ven biển hoặc một bãi triều nơi hàu được nuôi trồng.
  2. Cách sử dụng trong câu:

    • Les pêcheurs travaillent dans la clayère pour récolter des huîtres. (Những ngư dân làm việcbãi nuôi hàu để thu hoạch hàu.)
    • La clayère est protégée pour préserver l'écosystème marin. (Bãi nuôi hàu được bảo vệ để bảo tồn hệ sinh thái biển.)
Phân biệt biến thể:
  • Biến thể: Từ "clayère" không nhiều biến thể khác nhau trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ "huître" (hàu) thường xuyên trong các ngữ cảnh liên quan.
  • Cách sử dụng nâng cao: Bạn có thể sử dụng từ "clayère" trong các ngữ cảnh chuyên môn về sinh thái học hoặc kinh tế hải sản, chẳng hạn:
    • La gestion durable des clayères est essentielle pour l'environnement marin. (Quảnbền vững các bãi nuôi hàuđiều cần thiết cho môi trường biển.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Bassin (bể hoặc hồ) - có thể đề cập đến một khu vực nước được dùng để nuôi trồng.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Parc à huîtres (công viên hàu) - cũng được sử dụng để chỉ các khu vực nuôi hàu.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mặc dù từ "clayère" không nhiều thành ngữ (idioms) nổi bật, nhưng bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến việc nuôi trồng hải sản, chẳng hạn:
    • Tirer son épingle du jeu (Làm tốt trong một tình huống khó khăn) - có thể được áp dụng trong ngữ cảnh kinh doanh nuôi trồng hải sản.
Tóm lại:

Từ "clayère" là một từ chuyên ngành liên quan đến nuôi trồng hàu, thường xuất hiện trong các lĩnh vực hải sản sinh thái. Bạn có thể thấy trong các văn bản về bảo tồn môi trường hoặc trong ngành ẩm thực.

danh từ giống cái
  1. bãi nuôi hàu

Comments and discussion on the word "clayère"