Từ "clayère" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "bãi nuôi hàu". Đây là nơi mà người ta nuôi trồng và thu hoạch hàu, một loại hải sản rất phổ biến và được ưa chuộng trong ẩm thực.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Les pêcheurs travaillent dans la clayère pour récolter des huîtres. (Những ngư dân làm việc ở bãi nuôi hàu để thu hoạch hàu.)
La clayère est protégée pour préserver l'écosystème marin. (Bãi nuôi hàu được bảo vệ để bảo tồn hệ sinh thái biển.)
Phân biệt và biến thể:
Biến thể: Từ "clayère" không có nhiều biến thể khác nhau trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ "huître" (hàu) thường xuyên trong các ngữ cảnh liên quan.
Cách sử dụng nâng cao: Bạn có thể sử dụng từ "clayère" trong các ngữ cảnh chuyên môn về sinh thái học hoặc kinh tế hải sản, chẳng hạn:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Tóm lại:
Từ "clayère" là một từ chuyên ngành liên quan đến nuôi trồng hàu, thường xuất hiện trong các lĩnh vực hải sản và sinh thái. Bạn có thể thấy nó trong các văn bản về bảo tồn môi trường hoặc trong ngành ẩm thực.