Characters remaining: 500/500
Translation

chữa

Academic
Friendly

Từ "chữa" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích cụ thể cho từ này:

Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Một số từ gần giống với "chữa" có thể "sửa", "sửa chữa", "cải thiện". Tuy nhiên, "sửa" có thể không chỉ dừng lạiviệc chữa khỏi bệnh còn được dùng rộng rãi hơn trong nhiều ngữ cảnh.
  • dụ: "sửa" có thể dùng trong nhiều trường hợp như "sửa nhà", "sửa bài", "sửa lỗi".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh chuyên ngành y học, "chữa" có thể được kết hợp với các từ khác như "chữa trị" (được sử dụng để chỉ việc điều trị bệnh một cách chuyên sâu hơn) hoặc "chữa bệnh" (chỉ việc điều trị các loại bệnh cụ thể).
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "chữa" có thể được dùng với các loại máy móc hoặc thiết bị cụ thể, dụ như "chữa máy tính" hay "chữa tủ lạnh".
  1. đgt. 1. Làm cho khỏi bệnh: Đã thấy những bệnh ấy thì ta tìm được cách chữa (HCM); Phòng bệnh hơn chữa bệnh (tng) 2. Sửa lại vật đã hỏng để lại dùng được: Chữa xe đạp; Chữa máy nổ 3. Nói thầy giáo sửa những lỗi lầm trong bài làm của học sinh: Thầy giáo thức đêm để chữa bài cho học sinh 4. Sửa đổi để dùng được theo ý muốn: Chữa cái quần dài thành quần cụt.

Comments and discussion on the word "chữa"