Characters remaining: 500/500
Translation

chạy

Academic
Friendly

Từ "chạy" trong tiếng Việt một động từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ minh họa:

Định nghĩa:
  1. Di chuyển nhanh bằng bước chân: "Chạy" thường được hiểu di chuyển với tốc độ nhanh hơn đi bộ.

    • dụ: "Hôm nay trời đẹp, tôi sẽ đi chạy bộ trong công viên."
  2. Di chuyển nhanh đến nơi khác: Khi nói về một người phải rời khỏi một nơi một cách nhanh chóng, thường để tránh nguy hiểm.

    • dụ: "Khi nghe tiếng động lạ, mọi người đều chạy ra ngoài."
  3. Phương tiện giao thông di chuyển trên đường: "Chạy" cũng có thể dùng để chỉ các phương tiện như xe, tàu, máy bay.

    • dụ: "Tàu chạy trên đường sắt Bắc - Nam rất nhanh."
  4. Hoạt động, vận hành (máy móc): Khi nói về máy móc, "chạy" có nghĩa hoạt động bình thường.

    • dụ: "Chiếc máy tính này chạy rất mượt ."
  5. Điều khiển máy móc: "Chạy" có thể được dùng khi bạn điều khiển một loại phương tiện nào đó.

    • dụ: "Tôi đang chạy ca nô trên sông."
  6. Mang chuyển thư từ, giấy tờ: Khi nói đến việc chuyển phát nhanh chóng.

    • dụ: "Tôi sẽ chạy thư cho bạn ngay bây giờ."
  7. Khẩn trương, nhanh chóng để tránh khó khăn: Có thể dùng trong ngữ cảnh cần phải hành động gấp rút.

    • dụ: "Mọi người đang chạy nạn khỏi vùng lụt."
  8. Chịu, bỏ, không tiếp tục nữa: "Chạy" có thể diễn tả việc từ bỏ một công việc hoặc trách nhiệm.

    • dụ: "Công việc này quá khó khăn, tôi quyết định chạy làng."
  9. Trải dài theo đường hẹp: Dùng để mô tả một con đường hoặc một vật đó.

    • dụ: "Con đường chạy qua làng rất đẹp."
  10. Tính ra, đổ đồng giá: "Chạy" có thể có nghĩatính toán một giá cụ thể.

    • dụ: "Giá hàng này chạy mười đồng một chục."
Tính từ liên quan:
  • Chạy cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một tình huống thuận lợi, suôn sẻ.
    • dụ: "Công việc hôm nay rất chạy, không vấn đề xảy ra."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Chạy có thể được thay thế bằng một số từ khác trong một số ngữ cảnh, nhưng không phải lúc nào cũng chính xác. dụ:
    • "Lướt" có thể dùng khi nói về phương tiện di chuyển nhanh (như lướt sóng).
    • "Đi" thường có nghĩadi chuyển, nhưng không nhất thiết phải nhanh.
Kết luận:

Từ "chạy" một từ đa nghĩa có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

  1. I. đgt 1. Di chuyển nhanh, bằng bước chân: chạy thi Ngựa chạy đường dài. 2. (Người) di chuyển nhanh đến nơi khác: thua chạy dài chạy giặc. 3. (Phương tiện giao thông) di chuyển trên đường: Tàu chạy trên đường sắt Bắc-Nam Ca nô chạy trên sông. 4. Hoạt động, vận hành (máy móc): Đồng hồ chạy chính xác Máy móc chạy bình thường. 5. Điều khiển máy móc: chạy ca nô trên sông. 6. Mang chuyển thư từ, giấy tờ một cách nhanh chóng: chạy thư chạy công văn giấy tờ. 7. Khẩn trương, nhanh chóng quả quyết để tránh sự khó khăn, tai hoạ: chạy nạn chạy ăn từng bữa. 8. Chịu, bỏ, không tiếp tục nữa: ai đến rồi cũng chạy chạy làng. 9. Trải dài theo đường hẹp: con đường chạy qua làng chạy một đường viền. 10. Tính ra, đổ đồng giá: chạy mười đồng một chục. II. tt. Thuận lợi, suôn sẻ, không bị mắc mớ, ùn tắc: Công việc rất chạy bán chạy hàng.

Comments and discussion on the word "chạy"