Characters remaining: 500/500
Translation

chèche

Academic
Friendly

Từ "chèche" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "khăn dài" hoặc "khăn quàng" thường được ngườiRập sử dụng. Đâymột loại khăn lớn, thường được làm từ vải cotton hoặc len, có thể quàng quanh cổ hoặc đầu để bảo vệ khỏi nắng nóng hoặc cát bụi.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Chèche" là một loại khăn quàng, thường hình dạng như một mảnh vải lớn, được sử dụng phổ biếncác vùng sa mạc hoặc nơi khí hậu khô nóng.
  2. Cách sử dụng thông thường:
    • Trong câu: "Il a mis son chèche pour se protéger du soleil." (Anh ấy đã quàng chiếc chèche của mình để bảo vệ khỏi nắng.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Biểu tượng văn hóa: "Chèche" không chỉmột phụ kiện thời trang mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong một số cộng đồng, thể hiện phong cách sống truyền thống của ngườiRập.
  • Tình huống: Bạn có thể thấy từ "chèche" trong ngữ cảnh thời trang, du lịch, hoặc trong các cuộc thảo luận về khí hậu.
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể của từ "chèche" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ "keffieh" (kefiah) - một loại khăn quàng đầu khác cũng nguồn gốc từ văn hóa Ả Rập.
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ đồng nghĩa có thể bao gồm "foulard" (khăn quàng) hoặc "écharpe" (khăn dày hơn dùng trong mùa lạnh), tuy nhiên, chúng không hoàn toàn giống nhau về hình thức cách sử dụng.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ liên quan trực tiếp đến từ "chèche". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, bạn có thể tìm thấy các cụm từ miêu tả phong cách hoặc trang phục của ngườiRập có thể nhắc đến khăn chèche.

danh từ giống đực
  1. khăn dài (của người A Rập)

Comments and discussion on the word "chèche"