French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (động vật học) rệp kẻ ngón (luồn vào dưới da mà hút máu)
- avaler sa chique
(thông tục) chết
- ça ne vaut pas une chique
cái đó không đáng một xu nhỏ
- couper la chique à qqn
cắt lời ai phũ phàng
- mou comme une chique
(thân mật) không có nghị lực, nhu nhược