Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chiquenaude
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cái búng tay
  • sự thúc đẩy nhẹ
    • ne pas donner une chiquenaude à quelqu'un
      không đụng chạm một tí nào đến ai
Comments and discussion on the word "chiquenaude"