Jump to user comments
danh từ giống cái
- kiệu (cũng chaise à porteurs)
- (kỹ thuật) gối trục
- chaise de poste
(sử học) xe trạm
- chaise électrique
ghế điện
- chaise percée
ghế đại tiện
- être assis entre deux chaises
trung triêng giữa hai phe
- vie de bâton de chaise
xem vie