Characters remaining: 500/500
Translation

chaise

/ʃeiz/
Academic
Friendly

Từ "chaise" trong tiếng Anh một danh từ, xuất phát từ tiếng Pháp, thường được dùng để chỉ một loại ghế hoặc xe ngựa nhẹ. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Chaise (danh từ): một loại ghế lưng tựa thấp, thường được thiết kế để ngồi thoải mái. Từ này cũng có thể dùng để chỉ một loại xe ngựa nhẹ, có thể sử dụng cho việc đi lại hoặc vận chuyển hàng hóa.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "She sat comfortably in her chaise, reading a book by the window." ( ấy ngồi thoải mái trên chiếc ghế chaise, đọc sách bên cửa sổ.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh cổ điển:

    • "The noble family traveled in a beautifully decorated chaise." (Gia đình quý tộc di chuyển bằng một chiếc xe ngựa chaise được trang trí đẹp mắt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử, "chaise" có thể được dùng để thể hiện sự sang trọng hoặc phong cách sống của các tầng lớp quý tộc.
  • "The chaise lounge became a symbol of leisure in the Victorian era." (Chiếc ghế chaise lounge đã trở thành biểu tượng của sự thư giãn trong thời kỳ Victoria.)
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Chaise lounge: một biến thể của từ "chaise", chỉ một loại ghế dài có thể ngả ra, thường được sử dụng để thư giãn hoặc nằm nghỉ.
  • Phaedra: không phải từ gần giống nhưng có thể liên quan trong ngữ cảnh về ghế hoặc nội thất.
Từ đồng nghĩa:
  • Chair: ghế (một từ chung hơn cho mọi loại ghế).
  • Seat: chỗ ngồi (cũng từ chung, có thể ghế hoặc bàn ghế).
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù từ "chaise" không thường được sử dụng trong idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc ngồi hoặc thư giãn như:
    • "Kick back" (thư giãn, nghỉ ngơi).
    • "Put your feet up" (ngồi thư giãn, thường ngồi với chân để lên).
Kết luận:

Từ "chaise" không còn được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại như trước đây, nhưng vẫn mang một nét đẹp cổ điển có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học, lịch sử hoặc khi mô tả nội thất sang trọng.

danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)

Comments and discussion on the word "chaise"