Characters remaining: 500/500
Translation

choose

/tʃu:z/
Academic
Friendly

Từ "choose" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "chọn" hoặc "lựa chọn." Đây một từ rất phổ biến thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  • Choose (động từ): Lựa chọn một trong nhiều lựa chọn sẵn.
Biến thể của từ
  • Chose (quá khứ của choose): Anh ấy đã chọn (He chose).
  • Chosen (phân từ II của choose): Đã được chọn (has been chosen).
Cách sử dụng nghĩa khác nhau
  1. Chọn một cái đó từ một nhóm:

    • dụ: "I choose to study English." (Tôi chọn học tiếng Anh.)
  2. Khi nhiều lựa chọn bạn cần quyết định:

    • dụ: "You can choose any book you like." (Bạn có thể chọn bất kỳ cuốn sách nào bạn thích.)
  3. Thể hiện sự tự do trong việc lựa chọn:

    • dụ: "You should choose for yourself." (Bạn nên tự mình chọn.)
  4. Có thể những lựa chọn không tốt bạn phải quyết định:

    • dụ: "There was nothing to choose between them." (Chúng giống nhau cả thôi.)
  5. Cách nói cổ điển:

    • "He cannot choose but go." (Anh ta không còn cách nào khác hơn đi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Pick: Cũng có nghĩa chọn, nhưng thường mang tính chất chọn một cách cụ thể hơn.

    • dụ: "I will pick the red apple." (Tôi sẽ chọn quả táo đỏ.)
  • Select: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.

    • dụ: "Please select an option from the menu." (Vui lòng chọn một tùy chọn từ menu.)
Idioms Phrasal Verbs
  1. Pick and choose: Kén chọn canh, tức là lựa chọn một cách kỹ lưỡng.

    • dụ: "She only picks and chooses her friends." ( ấy chỉ chọn những người bạn ấy thích.)
  2. Choose wisely: Chọn một cách khôn ngoan.

    • dụ: "Make sure to choose wisely when selecting your career." (Đảm bảo rằng bạn chọn một cách khôn ngoan khi chọn nghề nghiệp của mình.)
Kết luận

Từ "choose" rất đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc ra quyết định hàng ngày đến những lựa chọn quan trọng trong cuộc sống.

động từ chose; chosen
  1. chọn, lựa chọn, kén chọn
    • choose for yourself
      anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy
  2. thách muốn
    • do just as you choose
      anh thích thì anh cứ làm
Idioms
  • cannot choose but
    (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn

Comments and discussion on the word "choose"