Jump to user comments
danh từ
- vật đóng bánh (như phó mát)
IDIOMS
- big cheese
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng
- hard cheese
- (thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn
nội động từ
danh từ (thông tục)
- the cheese thứ thượng hảo hạng, bậc nhất
- these cigars are the real cheese
xì gà này là loại thượng hảo hạng; xì gà này mới thực là xì gà
- he thinks he is quite the cheese
nó cứ tưởng nó là (bậc) nhất
ngoại động từ (từ lóng)
- cheese it! cút đi! cẩn thận!, chú ý!