Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
casaque
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • áo đua ngựa, áo giô kề
  • (từ cũ, nghĩa cũ) áo khoác (của nữ, của kỵ sĩ...)
    • tourner casaque
      (thân mật) đổi ý kiến bỏ phe này sang phe khác
Related search result for "casaque"
Comments and discussion on the word "casaque"