Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chiche
Jump to user comments
tính từ
  • ít ỏi
    • Moisson chiche
      mùa màng ít ỏi
  • dè sẻn, hà tiện
    • Être chiche de compliments
      dè sẻn lời khen
thán từ
  • nào! (có ý thách thức)
Related words
Related search result for "chiche"
Comments and discussion on the word "chiche"