Characters remaining: 500/500
Translation

chéchia

Academic
Friendly

Từ "chéchia" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la chéchia), được dùng để chỉ một loại truyền thống, thường được làm bằng cotton hoặc len, hình dạng giống như sêsia hoặc đấu. này thường nguồn gốc từ các nước Bắc Phi, đặc biệt là ở Tunisia, được biết đến với màu sắc thiết kế đặc trưng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Chéchiamột loại mềm, không vành, thường được đội trên đầu có thể nhiều màu sắc khác nhau. thường được sử dụng trong các bối cảnh văn hóa lễ hội.
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • sêsia: Đâymột loại cũng tương tự, nhưng có thể không mang tính chất văn hóa rõ rệt như chéchia.
  • đấu: Mặc dù hình dạng tương tự, đấu thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao, đặc biệtđấu vật.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Biểu tượng văn hóa: Chéchia không chỉmột món đồ thời trang mà cònbiểu tượng văn hóa của các cộng đồng Bắc Phi. Khi nói về trong văn cảnh văn hóa, bạn có thể sử dụng cụm từ như "symbole de l'identité culturelle" (biểu tượng của bản sắc văn hóa).

  • Sử dụng trong văn học: Trong các tác phẩm văn học, chéchia có thể xuất hiện như một biểu tượng cho sự tự do hoặc truyền thống, ví dụ: "La chéchia, symbole de la liberté et de la fierté nationale." (Chéchia, biểu tượng của tự do niềm tự hào dân tộc.)

Từ gần giống cụm từ liên quan:
  • Khadra: Một từ khác cũng dùng để chỉ , nhưng thường chỉ các loại rộng vành.
  • Berkoukech: Đâymột loại khác cũng phổ biếnBắc Phi, nhưng thiết kế cách sử dụng khác.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến chéchia, nhưng bạn có thể thấy này được nhắc đến trong các câu chuyện dân gian hoặc các bài hát truyền thống.

danh từ giống cái
  1. sêsia, đấu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chéchia"