Characters remaining: 500/500
Translation

chèque

Academic
Friendly

Từ "chèque" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le chèque) có nghĩa là "séc" trong tiếng Việt. thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính ngân hàng để chỉ một loại giấy tờ người sở hữu có thể sử dụng để rút tiền từ tài khoản ngân hàng của mình hoặc để chuyển tiền cho người khác.

Định nghĩa đơn giản:

Chèque (le chèque): là một giấy tờ giá trị tài chính, được phát hành bởi ngân hàng, cho phép người sở hữu nhận một số tiền nhất định từ tài khoản của mình hoặc chuyển tiền cho người khác.

Ví dụ sử dụng:
  1. Chèque de paiement: Séc trả tiền.

    • J'ai reçu un chèque de paiement pour mon travail. (Tôi đã nhận được một séc trả tiền cho công việc của tôi.)
  2. Chèque sans provision: Séc không đủ tiền.

    • Si vous émettez un chèque sans provision, vous pouvez avoir des problèmes avec la banque. (Nếu bạn phát hành một séc không đủ tiền, bạn có thể gặp rắc rối với ngân hàng.)
  3. Encaisser un chèque: Rút tiền từ séc.

    • Je vais encaisser ce chèque à la banque demain. (Tôi sẽ rút tiền từ séc này tại ngân hàng vào ngày mai.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Chèque vacances: Séc nghỉ mát, được sử dụng để chi tiêu cho kỳ nghỉ.
  • Chèque cadeau: Séc quà tặng, thường được dùng để tặng cho người khác họ có thể sử dụng để mua sắm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Billet: thường chỉ tờ tiền, không phảiséc.
  • Virement: chuyển khoản, một hình thức khác để chuyển tiền không cần séc.
  • Paiement: thanh toán, có thể liên quan đến cả séc các phương thức thanh toán khác.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire un chèque: phát hành một séc.
  • Tirer un chèque: rút tiền từ tài khoản bằng séc.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "chèque", bạn cần nhớ rằng thường chỉ đến phương thức thanh toán không nên nhầm lẫn với tiền mặt (espèces) hay chuyển khoản (virement).
  • Từ "chèque" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cá nhân đến thương mại, luôn liên quan đến việc chuyển giao tài chính.
danh từ giống đực
  1. (kinh tế) tài chính séc
    • Cheik

Homonyms

Words Containing "chèque"

Comments and discussion on the word "chèque"