Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chu in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
chuyên cần
chuyên chính
chuyên chú
chuyên chế
chuyên chở
chuyên dùng
chuyên doanh
chuyên gia
chuyên hoá
chuyên khảo
chuyên khoa
chuyên luận
chuyên môn
chuyên môn hoá
chuyên mục
chuyên ngành
chuyên nghiệp
chuyên nhất
chuyên tâm
chuyên trách
chuyên trị
chuyên tu
chuyên viên
chuyến
chuyền
chuyền bóng
chuyền máu
chuyền tay
chuyển
chuyển đạt
chuyển đệ
chuyển đổi
chuyển động
chuyển động học
chuyển điệu
chuyển bánh
chuyển bụng
chuyển biên
chuyển biến
chuyển cữu
chuyển chữ
chuyển dòng
chuyển dạ
chuyển dịch
chuyển di
chuyển giao
chuyển giọng
chuyển hồi
chuyển hoá
chuyển hoán
chuyển hướng
chuyển khoản
chuyển mã
chuyển mạch
chuyển ngành
chuyển ngữ
chuyển nghĩa
chuyển nhượng
chuyển soạn
chuyển tải
chuyển thể
chuyển tiếp
chuyển vần
chuyển vận
chuyển vế
chuyển vị
chuyện
chuyện chơi
chuyện gẫu
chuyện nhảm
chuyện phiếm
chuyện trò
chuyện vãn
chơi chua
dây chun
dây chuyền
dẫn chuyện
di chuyển
diệt chuột
dưa chua
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last