Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chuyên chế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • absolu; despotique; autocratique; tyrannique; omnipotent
    • Quân chủ chuyên chế
      monarchie absolue
    • Chính quyền chuyên chế
      gouvernement despotique
    • Chế độ chuyên chế
      régime autacratique
    • Thủ trưởng chuyên chế
      chef tyrannique
    • Vua chuyên chế
      monarque omnipotent
    • chế độ chuyên chế
      absolutisme
    • quyền chuyên chế
      despotisme
    • chế độ chuyên chế ; sự chuyên chế
      tyrannie
Related search result for "chuyên chế"
Comments and discussion on the word "chuyên chế"