version="1.0"?>
- histoire; affaire; fait; événement; chose
- Kể chuyện
raconter des histoires
- Đó là chuyện khác
c'est une autre histoire
- Một chuyện khó
une affaire difficile
- Gỡ xong chuyện
se tirer d'affaire
- Một chuyện kì dị
un fait singulier
- Đó là một chuyện khác thường
un événement extraordinaire
- Chuyện không tin được
chose incroyable
- dame!
- Chuyện ! nó phải bênh em nó chứ !
dame ! il doit défendre son frère à lui