Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transmettre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • truyền
    • Transmettre une maladie
      truyền một bệnh
    • Transmettre des ordres
      truyền mệnh lệnh
    • Le père a transmis à ses enfants ses vertus
      người cha đã chuyền cho con những đức tính của mình
  • chuyển
    • Transmettre une lettre
      chuyển một bức thư
    • Transmenttre à quelqu'un la propriété de quelque chose
      chuyển cho ai quyền sở hữu cái gì
  • chuyền
    • Transmettre le ballon
      chuyền quả bóng
Related search result for "transmettre"
Comments and discussion on the word "transmettre"