Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chuyển biến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se tourner; transfigurer; transformer
    • Sự việc đã chuyển biến khác hẳn
      les choses se sont tournées bien différemment
    • ảnh hưởng của ông ta đã chuyển biến người thanh niên
      son influece a transformé ce jeune homme
Related search result for "chuyển biến"
Comments and discussion on the word "chuyển biến"