Characters remaining: 500/500
Translation

choán

Academic
Friendly

Từ "choán" trong tiếng Việt có nghĩa chính "chiếm hết không gian hoặc thời gian nào đó, không để chỗ cho những cái khác". Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng một vật hay một hoạt động nào đó làm cho không còn chỗ cho những thứ khác.

Các nghĩa chính của từ "choán":
  1. Chiếm không gian hoặc thời gian:

    • dụ: "Chiếc tủ choán một góc phòng." (Tủ chiếm một góc của phòng, làm cho không còn chỗ cho những đồ vật khácđó).
    • dụ nâng cao: "Họp hành choán cả thì giờ của tôi." (Các cuộc họp làm tôi không còn thời gian rảnh để làm việc khác).
  2. Lấn sang phạm vi của người khác:

    • dụ: "Ngồi choán chỗ." (Ngồi vào chỗ của người khác hoặc làm cho chỗ đó không còn chỗ cho người khác).
    • dụ: "Choán quyền." (Lấn chiếm quyền lực hoặc quyền lợi của người khác).
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "choán" thường được kết hợp với các danh từ để miêu tả việc chiếm dụng không gian hoặc quyền lợi, dụ như "choán chỗ", "choán thời gian", "choán quyền".
  • Có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các tình huống trang trọng hơn, như trong công việc hoặc pháp lý.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chiếm: Cũng có nghĩalàm cho một cái đó trở thành của mình, dụ: "Chiếm lĩnh thị trường."
  • Lấn: Có nghĩa tương tự trong việc xâm phạm không gian hoặc quyền lợi của người khác, dụ: "Lấn chiếm đất đai."
Lưu ý:
  • Từ "choán" không chỉ mang nghĩa tiêu cực, còn có thể được sử dụng để mô tả các tình huống bình thường trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, cần chú ý bối cảnh khi sử dụng để tránh hiểu lầm.
  • Khi sử dụng từ "choán", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn cách diễn đạt sao cho phù hợp.
  1. đg. 1 Chiếm hết cả một khoảng không gian, thời gian nào đó, không để chỗ cho những cái khác. Chiếc tủ choán một góc phòng. Họp hành choán cả thì giờ. 2 Lấn sang phạm vi của người khác. Ngồi choán chỗ. Choán quyền.

Comments and discussion on the word "choán"