Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chez-moi in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
tại gia
sài
then
nạ
nhà riêng
tại
xông xáo
tạt
bên
xông đất
nhà rông
nghi gia
cư tang
nương náu
vu quy
ninh gia
nạp thái
gửi rể
ở rể
khoang cổ
thổ ti
mũi dãi
dẫn cưới
khoáy
hồ thỉ
xương chạc
giỏ phấn
già làng
phìa
trệ thai
thầy tào
xương lưỡi hái
thống lí
cờ tướng
phìa tạo
ở
nằm khàn
nghênh hôn
dạm mặt
rước dâu
đón dâu
sốt sản
lại nhà
da mồi
nhị hỉ
đi chơi
đưa dâu
rồi thì
thông bệnh
trớn trác
triệng
ro ró
biết thế
râu
ở đợ
ở đậu
sểnh
xuất hành
xuất hành
mụn
xế
xế
ru rú
ao
bỏ quên
rù
tạo
ngồi
bạnh
mở hàng
buông
áo
chạy ùa
cáu
tôi
tót
trú
lang
tắm
cho đến
First
< Previous
1
2
Next >
Last