Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
biết thế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • si je le savais
    • Biết thế tôi chẳng đến nhà nó
      si je le savais, je ne me serais pas rendu chez lui
Related search result for "biết thế"
Comments and discussion on the word "biết thế"