Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
variable
Jump to user comments
tính từ
  • biến đổi thất thường
    • Temps variable
      thời tiết thất thường
    • Vent variable
      gió đổi chiều
  • có thể đổi dạng; biến đổi được
    • Mot variable en genre et en nombre
      từ có thể đổi dạng theo giống và số
    • Lentille à foyer variable
      thấu kính tiêu cự biến đổi được
  • (toán học) biến thiên
    • Grandeur variable
      đại lượng biến thiên
danh từ giống đực
  • (khí tượng) áp suất sập sùi
danh từ giống cái
  • (toán học) biến số, biến
    • Variable aléatoire/variable stochastique
      biến số ngẫu nhiên
    • Variable angulaire
      biến số góc
    • Variable complexe
      biến số phức
    • Variable dépendante
      biến số phụ thuộc
    • Variable dynamique
      biến số động lực
    • Variable généralisée
      biến số suy rộng
    • Variable indépendante
      biến số độc lập
Related words
Related search result for "variable"
Comments and discussion on the word "variable"