Characters remaining: 500/500
Translation

variable

/'veəriəbl/
Academic
Friendly

Từ "variable" trong tiếng Anh có thể hiểu một tính từ hoặc danh từ, với những nghĩa chủ yếu như sau:

Định Nghĩa
  1. Tính từ (Adjective):

    • "Variable" có nghĩa có thể thay đổi, không cố định. thường được dùng để miêu tả những thứ có thể biến thiên hoặc thay đổi theo thời gian hoặc theo điều kiện.
    • dụ:
  2. Danh từ (Noun):

    • Trong toán học, "variable" được dùng để chỉ biến số, tức là một đại lượng có thể nhận nhiều giá trị khác nhau.
    • dụ: Trong phương trình (y = mx + b), (x) (y) các biến số (variables).
Các Biến Thể Của Từ
  • Variability (danh từ): Sự thay đổi, tính không cố định. dụ: The variability of weather makes it hard to plan outdoor activities. (Sự thay đổi của thời tiết khiến việc lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời trở nên khó khăn.)
  • Varied (tính từ): Đã được thay đổi, đa dạng. dụ: The menu offers a varied selection of dishes. (Thực đơn một lựa chọn đa dạng các món ăn.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong khoa học hoặc kỹ thuật, "variable" thường được sử dụng để mô tả các yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả của một thí nghiệm hoặc nghiên cứu.
  • dụ: In the experiment, temperature and pressure were the main variables that affected the reaction rate. (Trong thí nghiệm, nhiệt độ áp suất các biến chính ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Changeable: Có thể thay đổi, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả thời tiết. dụ: The weather is very changeable in spring. (Thời tiết rất hay thay đổi vào mùa xuân.)
  • Alterable: Có thể sửa đổi, điều chỉnh. dụ: The plan is alterable based on new information. (Kế hoạch có thể điều chỉnh dựa trên thông tin mới.)
Các Idioms Phrasal Verbs
  • Variable nature: Tính chất thay đổi, thường được sử dụng để mô tả những điều không ổn định. dụ: The variable nature of the economy makes it challenging for businesses. (Tính chất thay đổi của nền kinh tế khiến việc kinh doanh trở nên khó khăn.)
  • Be in a state of flux: Trong trạng thái thay đổi liên tục. dụ: The project is in a state of flux due to the new regulations. (Dự án đang trong trạng thái thay đổi liên tục do các quy định mới.)
Kết Luận

Từ "variable" rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực như toán học, khoa học, kỹ thuật.

tính từ
  1. có thể thay đổi
  2. hay thay đổi; thay đổi, biến thiên
    • variable length
      chiều dài thay đổi
    • variable function
      hàm số biến thiên
    • variable flow
      dòng chảy biến thiên
    • variable wind
      gió hay thay đổi
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (địa ,địa chất) variable zone ôn đới
danh từ
  1. (toán học) biến số
  2. (hàng hải) gió thay đổi
  3. (số nhiều) (hàng hải) vùng (biển) không gió thường xuyên

Comments and discussion on the word "variable"