Từ "variable" trong tiếng Anh có thể hiểu là một tính từ hoặc danh từ, với những nghĩa chủ yếu như sau:
Định Nghĩa
Trong toán học, "variable" được dùng để chỉ biến số, tức là một đại lượng có thể nhận nhiều giá trị khác nhau.
Ví dụ: Trong phương trình (y = mx + b), (x) và (y) là các biến số (variables).
Các Biến Thể Của Từ
Variability (danh từ): Sự thay đổi, tính không cố định. Ví dụ: The variability of weather makes it hard to plan outdoor activities. (Sự thay đổi của thời tiết khiến việc lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời trở nên khó khăn.)
Varied (tính từ): Đã được thay đổi, đa dạng. Ví dụ: The menu offers a varied selection of dishes. (Thực đơn có một lựa chọn đa dạng các món ăn.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao
Trong khoa học hoặc kỹ thuật, "variable" thường được sử dụng để mô tả các yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả của một thí nghiệm hoặc nghiên cứu.
Ví dụ: In the experiment, temperature and pressure were the main variables that affected the reaction rate. (Trong thí nghiệm, nhiệt độ và áp suất là các biến chính ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng.)
Từ Gần Giống và Từ Đồng Nghĩa
Changeable: Có thể thay đổi, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả thời tiết. Ví dụ: The weather is very changeable in spring. (Thời tiết rất hay thay đổi vào mùa xuân.)
Alterable: Có thể sửa đổi, điều chỉnh. Ví dụ: The plan is alterable based on new information. (Kế hoạch có thể điều chỉnh dựa trên thông tin mới.)
Các Idioms và Phrasal Verbs
Variable nature: Tính chất thay đổi, thường được sử dụng để mô tả những điều không ổn định. Ví dụ: The variable nature of the economy makes it challenging for businesses. (Tính chất thay đổi của nền kinh tế khiến việc kinh doanh trở nên khó khăn.)
Be in a state of flux: Trong trạng thái thay đổi liên tục. Ví dụ: The project is in a state of flux due to the new regulations. (Dự án đang trong trạng thái thay đổi liên tục do các quy định mới.)
Kết Luận
Từ "variable" rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực như toán học, khoa học, và kỹ thuật.