Characters remaining: 500/500
Translation

friable

/'fribl/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "friable" một tính từ, có nghĩa "bở" hoặc "dễ vụn." Từ này thường được sử dụng để miêu tả những chất liệu, đặc biệt đất, đá hoặc các vật liệu khác, dễ bị vỡ vụn hoặc phân tán thành những mảnh nhỏ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Friable: Dễ bị vỡ, dễ bị nghiền nát thành những mảnh nhỏ. Trong ngữ cảnh địa chất, từ này thường mô tả những loại đất hoặc đá khi bị chạm hoặc tác động, chúng sẽ dễ dàng bị phân tán.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "The soil in this area is very friable, making it easy to till." (Đấtkhu vực này rất bở, nên dễ dàng để cày xới.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The friable nature of the sedimentary rock makes it susceptible to erosion." (Tính chất bở của đá trầm tích khiến dễ bị xói mòn.)
    • "In a laboratory, friable materials can pose a risk of contamination if not handled properly." (Trong phòng thí nghiệm, các vật liệu bở có thể gây nguy ô nhiễm nếu không được xử lý đúng cách.)
Biến thể của từ:
  • Friability (danh từ): Tình trạng dễ vụn. dụ: "The friability of the powder affects its handling and storage." (Tình trạng dễ vụn của bột ảnh hưởng đến việc xử lý lưu trữ của .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Crumbly: Bở, dễ vỡ (thường dùng để miêu tả bánh hoặc thực phẩm).
  • Fragile: Dễ vỡ, dễ hỏng (thường dùng để miêu tả đồ vật).
  • Powdery: Bột mịn, dễ vụn (thường dùng để miêu tả một dạng vật chất).
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Break apart" (vỡ ra): Diễn tả hành động làm cho một vật đó vỡ thành nhiều mảnh nhỏ.
  • "Fall apart" (sụp đổ, tan vỡ): Diễn tả sự tan rã của một vật hoặc một hệ thống.
Tóm lại:

Từ "friable" được sử dụng để mô tả những vật liệu tính chất dễ vụn hoặc dễ bị phá hủy.

tính từ
  1. bở, dễ vụn

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "friable"

Words Mentioning "friable"

Comments and discussion on the word "friable"