Từ tiếng Anh "friable" là một tính từ, có nghĩa là "bở" hoặc "dễ vụn." Từ này thường được sử dụng để miêu tả những chất liệu, đặc biệt là đất, đá hoặc các vật liệu khác, mà dễ bị vỡ vụn hoặc phân tán thành những mảnh nhỏ.
Định nghĩa chi tiết:
Friable: Dễ bị vỡ, dễ bị nghiền nát thành những mảnh nhỏ. Trong ngữ cảnh địa chất, từ này thường mô tả những loại đất hoặc đá mà khi bị chạm hoặc tác động, chúng sẽ dễ dàng bị phân tán.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
"The friable nature of the sedimentary rock makes it susceptible to erosion." (Tính chất bở của đá trầm tích khiến nó dễ bị xói mòn.)
"In a laboratory, friable materials can pose a risk of contamination if not handled properly." (Trong phòng thí nghiệm, các vật liệu bở có thể gây nguy cơ ô nhiễm nếu không được xử lý đúng cách.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Crumbly: Bở, dễ vỡ (thường dùng để miêu tả bánh hoặc thực phẩm).
Fragile: Dễ vỡ, dễ hỏng (thường dùng để miêu tả đồ vật).
Powdery: Bột mịn, dễ vụn (thường dùng để miêu tả một dạng vật chất).
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Break apart" (vỡ ra): Diễn tả hành động làm cho một vật gì đó vỡ thành nhiều mảnh nhỏ.
"Fall apart" (sụp đổ, tan vỡ): Diễn tả sự tan rã của một vật hoặc một hệ thống.
Tóm lại:
Từ "friable" được sử dụng để mô tả những vật liệu có tính chất dễ vụn hoặc dễ bị phá hủy.