Characters remaining: 500/500
Translation

apprendre

Academic
Friendly

Từ "apprendre" trong tiếng Pháp có nghĩa là "học" hoặc "dạy". Đâymột động từ ngoại động từ, có nghĩa thường cần một tân ngữ theo sau. Dưới đâynhững điểm nổi bật về từ "apprendre" cùng với các ví dụ minh họa:

Định nghĩa:
  • Apprendre (động từ) có nghĩa là "học" hoặc "dạy". được sử dụng để chỉ hành động tiếp nhận kiến thức, kỹ năng hoặc thông tin.
Cách sử dụng:
  1. Học một môn học:

    • Il apprend l'algèbre. ( học đại số.)
  2. Dạy ai đó:

    • Je lui ai fait apprendre ses leçons. (Tôi đã bắt học bài.)
  3. Học thuộc lòng:

    • Apprendre un texte par cœur. (Học thuộc lòng một bài văn.)
  4. Học ngôn ngữ hoặc nghề nghiệp:

    • Apprendre une langue. (Học một ngôn ngữ.)
    • Apprendre un métier. (Học một nghề.)
  5. Dạy trẻ em:

    • Apprendre à lire à un enfant. (Dạy em bé đọc.)
    • Le maître apprend aux élèves les verbes irréguliers anglais. (Thầy giáo dạy cho học trò những động từ bất quy tắc trong tiếng Anh.)
  6. Học hỏi bài học cuộc sống:

    • Cela lui apprend à vivre. (Đóbài học cho hắn trong cuộc sống.)
    • Je lui apprendrai à vivre. (Tôi sẽ dạy biết thế nào là lễ độ.)
  7. Thông báo tin tức:

    • Apprendre une nouvelle à quelqu'un. (Báo tin cho ai.)
    • Je vous apprends qu'il est arrivé. (Tôi báo cho anh biết rằng đã đến.)
Biến thể của từ:
  • Appris: dạng quá khứ phân từ, nghĩa là "đã học".
  • Apprenant: hiện tại phân từ, có thể hiểu là "đang học".
Các từ gần giống:
  • Enseigner: có nghĩa là "dạy", nhưng thường được dùng khi người dạy vai trò chính thức hơn (giáo viên, giảng viên).
  • Étudier: có nghĩa là "học", nhưng thường chỉ hành động học tập một cách nghiêm túc, hệ thống.
Từ đồng nghĩa:
  • Acquérir: có nghĩa là "tiếp thu", thường được dùng để nói về việc đạt được kiến thức hoặc kỹ năng.
  • Instruire: có nghĩa là "hướng dẫn", thường được dùng trong bối cảnh giáo dục.
Idioms cụm động từ:
  • Apprendre à quelqu'un à faire quelque chose: dạy ai đó làm gì.

    • Ví dụ: Je vais lui apprendre à nager. (Tôi sẽ dạy bơi.)
  • Apprendre sur le tas: học qua trải nghiệm thực tế.

    • Ví dụ: Il a appris sur le tas en travaillant. (Anh ấy đã học qua trải nghiệm khi làm việc.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "apprendre", bạn cần chú ý đến tân ngữ theo sau để đảm bảo nghĩa của câu được rõ ràng.
  • Cũng cần phân biệt giữa "apprendre" "enseigner", "apprendre" thường được dùng cho người học, còn "enseigner" là cho người dạy.
ngoại động từ
  1. học
    • Il apprend l'algèbre
      học đại số
    • Je lui ai fait apprendre ses leçons
      tôi đã bắt học bài
    • Apprendre un texte par coeur
      học thuộc lòng một bài văn
    • Apprendre une langue, apprendre un métier
      học một ngôn ngữ, học một nghề
  2. dạy
    • Apprendre le latin à un enfant
      dạy tiếng la tinh cho em bé
    • Apprendre à lire à un enfant
      dạy em bé đọc
    • Le maître apprend aux élèves les verbes irréguliers anglais
      thầy giáo dạy cho học trò những động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
    • Cela lui apprend à vivre
      đóbài học cho hắn trong cuộc sống
    • Je lui apprendrai à vivre
      tôi sẽ dạy biết thế nào là lễ độ, sẽ biết tay tôi
  3. báo cho biết
    • Apprendre une nouvelle à quelqu'un
      báo tin cho ai
    • Je vous apprends qu'il est arrivé, je vous apprends son arrivée
      tôi báo cho anh biết rằng đã đến
  4. biết được
    • Apprendre une nouvelle par un ami
      nhờ một người bạn biết được một tin
    • Apprendre qqch de la bouche de qqn
      nhờ ai nói biết được điều
    • J'ai appris par hasard un secret
      tôi tình cờ biết được một điều bí mật
  5. apprendre à+ học, tập
    • Apprendre à écrire
      học viết, tập viết
    • Apprendre à nager
      học bơi, tập bơi
    • Apprendre à supporter la douleur
      tập chịu đau cho quen

Comments and discussion on the word "apprendre"