Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
cho đến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • jusque; jusqu'à
    • Nó theo tôi cho đến tận nhà
      il m'accompagne jusque chez moi
    • Cho đến lúc chết
      jusqu'à la mort
    • Tôi sẽ ở lại cho đến lúc anh về
      je resterai jusqu'à ce que vous veniez
  • même
    • Cho đến các cụ già cũng đến
      même les vieillards sont venus
    • cho đến mức
      jusqu'à concurrence de
    • cho đến đây ; cho đến nay
      jusqu' ici
    • cho đến đó ; cho đến lúc ấy
      jusque là
Related search result for "cho đến"
Comments and discussion on the word "cho đến"