Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chat-tigre in Vietnamese - French dictionary
mèo rừng
vằn
nhảy
hổ phù
chúa sơn lâm
hang hùm
hùm beo
mãnh hổ
ông ba mươi
cao hổ cốt
rụt
hổ huyệt
khái
hổ cốt
hầm
hổ
sơn lâm
ba mươi
hùm
cọp
nơ
vấu
cá trê
gấu mèo
miêu
ngoao
meo meo
mạt cưa
mồi
thun lủn
thu hình
cá nheo
chó đái
mãn
cháy sém
quào
râu
liếm
miệng
vồ
vọc
vờn
vờn
vuốt
vuốt
mão
quýt
rình
vuốt ve
vuốt ve
mun
mơn trớn
mèo
ria
cào
mua
như
chủ
phủ
tót
vắng
vắng
nhắm
nhắm mắt
chó
tha
vỏ
vỏ
móng
chơi
cao
chết
bắt